🌟 에 대한
📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🗣️ 에 대한 @ Ví dụ cụ thể
- 그는 박사 논문에서 한국어 사동법의 특징을 밝히고자, 사동 접미사 ‘-이-’, ‘-히-’, ‘-리-’, ‘-기-’에 대한 연구를 진행하였다. [사동법 (使動法)]
- “민준이 어디 갔어?”라는 물음에 대한 “학교.”라는 대답에는 부사격 조사 ‘에’가 생략되어 있다. [부사격 조사 (副詞格助詞)]
🌷 ㅇㄷㅎ: Initial sound 에 대한
-
ㅇㄷㅎ (
운동화
)
: 운동을 할 때 신도록 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY THỂ THAO: Giày làm để mang khi chơi thể thao. -
ㅇㄷㅎ (
이듬해
)
: 어떤 일이 일어난 바로 다음 해.
☆
Danh từ
🌏 NĂM SAU, NĂM TỚI: Năm ngay sau năm mà việc nào đó đã diễn ra. -
ㅇㄷㅎ (
에 대한
)
: 뒤에 오는 명사를 수식하며 앞에 오는 명사를 뒤에 오는 명사의 대상으로 함을 나타내는 표현.
None
🌏 ĐỐI VỚI, VỀ: Cấu trúc thể hiện việc lấy danh từ đứng trước làm đối tượng của danh từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ đứng sau. -
ㅇㄷㅎ (
연등회
)
: 석가모니가 태어난 날에 등불을 켜고 복을 비는 불교 의식.
Danh từ
🌏 HỘI ĐÈN LỒNG: Nghi lễ Phật giáo, thắp đèn lồng và cầu phúc vào ngày Thích ca mâu ni ra đời. -
ㅇㄷㅎ (
월등히
)
: 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.
Phó từ
🌏 TUYỆT ĐẲNG, TUYỆT VỜI , VƯỢT TRỘI, NỔI TRỘI, XUẤT SẮC: Tiêu chuẩn tuyệt vời hơn hẳn những cái thông thường khác. -
ㅇㄷㅎ (
운동회
)
: 여러 사람이 모여 여러 가지 운동 경기를 하는 모임.
Danh từ
🌏 HỘI THI ĐẤU THỂ DỤC THỂ THAO: Nhóm mà một số người tập hợp thi đấu một vài môn thể dục, thể thao.
• Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)